中文 Trung Quốc
鍋墊
锅垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trivet
nồi-chủ
鍋墊 锅垫 phát âm tiếng Việt:
[guo1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
trivet
pot-holder
鍋子 锅子
鍋巴 锅巴
鍋灶 锅灶
鍋蓋 锅盖
鍋貼 锅贴
鍋駝機 锅驼机