中文 Trung Quốc
錯雜
错杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn hợp
lộn xộn
錯雜 错杂 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 za2]
Giải thích tiếng Anh
mixed
jumbled
録 録
錳 锰
錳礦 锰矿
錴 錴
錵 錵
錶 表