中文 Trung Quốc
錯讀
错读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếc
錯讀 错读 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to mispronounce
錯車 错车
錯過 错过
錯那 错那
錯開 错开
錯雜 错杂
録 録