中文 Trung Quốc
錯過
错过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ (xe lửa, cơ hội vv)
錯過 错过 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to miss (train, opportunity etc)
錯那 错那
錯那縣 错那县
錯開 错开
録 録
錳 锰
錳礦 锰矿