中文 Trung Quốc
錢
钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qian
錢 钱 phát âm tiếng Việt:
[Qian2]
Giải thích tiếng Anh
surname Qian
錢 钱
錢三強 钱三强
錢不是萬能的沒錢是萬萬不能的 钱不是万能的没钱是万万不能的
錢串兒 钱串儿
錢串子 钱串子
錢其琛 钱其琛