中文 Trung Quốc
錍
錍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi tên-đầu
plow lưỡi
cũng pr. [pi2]
錍 錍 phát âm tiếng Việt:
[pi1]
Giải thích tiếng Anh
flat arrow-head
plow blade
also pr. [pi2]
錏 铔
錐 锥
錐套 锥套
錐尖 锥尖
錐形 锥形
錐形瓶 锥形瓶