中文 Trung Quốc
錐形瓶
锥形瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Erlenmeyer bình
錐形瓶 锥形瓶 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 xing2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
Erlenmeyer flask
錐蟲病 锥虫病
錐面 锥面
錐齒輪 锥齿轮
錒系元素 锕系元素
錔 錔
錕 锟