中文 Trung Quốc
鋼刀
钢刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thép dao
thanh kiếm
鋼刀 钢刀 phát âm tiếng Việt:
[gang1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
steel knife
sword
鋼化玻璃 钢化玻璃
鋼叉 钢叉
鋼廠 钢厂
鋼曲尺 钢曲尺
鋼材 钢材
鋼板 钢板