中文 Trung Quốc
鋼板
钢板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thép tấm
鋼板 钢板 phát âm tiếng Việt:
[gang1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
steel plate
鋼柱 钢柱
鋼條 钢条
鋼片琴 钢片琴
鋼琴 钢琴
鋼琴家 钢琴家
鋼琴師 钢琴师