中文 Trung Quốc
鋼曲尺
钢曲尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thép thiết vuông (công cụ để đo góc bên phải)
鋼曲尺 钢曲尺 phát âm tiếng Việt:
[gang1 qu1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
steel set square (tool to measure right angles)
鋼材 钢材
鋼板 钢板
鋼柱 钢柱
鋼片琴 钢片琴
鋼珠 钢珠
鋼琴 钢琴