中文 Trung Quốc
鋼材
钢材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thép (như là nguyên liệu)
thép tấm, quán Bar, ống, thỏi, dây vv
鋼材 钢材 phát âm tiếng Việt:
[gang1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
steel (as raw material)
steel sheets, bars, tubes, ingots, wire etc
鋼板 钢板
鋼柱 钢柱
鋼條 钢条
鋼珠 钢珠
鋼琴 钢琴
鋼琴家 钢琴家