中文 Trung Quốc
鋼化玻璃
钢化玻璃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia cố thủy tinh
鋼化玻璃 钢化玻璃 phát âm tiếng Việt:
[gang1 hua4 bo1 li5]
Giải thích tiếng Anh
reinforced glass
鋼叉 钢叉
鋼廠 钢厂
鋼彈 钢弹
鋼材 钢材
鋼板 钢板
鋼柱 钢柱