中文 Trung Quốc
鋸齒
锯齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng cưa
鋸齒 锯齿 phát âm tiếng Việt:
[ju4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
sawtooth
鋸齒形 锯齿形
鋹 鋹
鋺 鋺
鋼 钢
鋼刀 钢刀
鋼化玻璃 钢化玻璃