中文 Trung Quốc
鋹
鋹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắc nét
một cạnh quan tâm
sắc nét điểm
鋹 鋹 phát âm tiếng Việt:
[chang3]
Giải thích tiếng Anh
sharp
a keen edge
sharp point
鋺 鋺
鋻 鉴
鋼 钢
鋼化玻璃 钢化玻璃
鋼叉 钢叉
鋼廠 钢厂