中文 Trung Quốc
鋸片
锯片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi cưa
鋸片 锯片 phát âm tiếng Việt:
[ju4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
saw blade
鋸開 锯开
鋸齒 锯齿
鋸齒形 锯齿形
鋺 鋺
鋻 鉴
鋼 钢