中文 Trung Quốc
鋸開
锯开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thấy
鋸開 锯开 phát âm tiếng Việt:
[ju4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to saw
鋸齒 锯齿
鋸齒形 锯齿形
鋹 鋹
鋻 鉴
鋼 钢
鋼刀 钢刀