中文 Trung Quốc
鋸
锯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鋦|锔 [ju1]
鋸 锯 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鋦|锔[ju1]
鋸 锯
鋸子 锯子
鋸工 锯工
鋸木廠 锯木厂
鋸木架 锯木架
鋸末 锯末