中文 Trung Quốc
鋱
铽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
terbi (hóa học)
鋱 铽 phát âm tiếng Việt:
[te4]
Giải thích tiếng Anh
terbium (chemistry)
鋳 鋳
鋸 锯
鋸 锯
鋸工 锯工
鋸木 锯木
鋸木廠 锯木厂