中文 Trung Quốc
鋳
鋳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 鑄|铸
鋳 鋳 phát âm tiếng Việt:
[zhu4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 鑄|铸
鋸 锯
鋸 锯
鋸子 锯子
鋸木 锯木
鋸木廠 锯木厂
鋸木架 锯木架