中文 Trung Quốc
鋪底
铺底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phụ kiện cửa hàng
鋪底 铺底 phát âm tiếng Việt:
[pu4 di3]
Giải thích tiếng Anh
shop fittings
鋪張 铺张
鋪張浪費 铺张浪费
鋪戶 铺户
鋪排 铺排
鋪擺 铺摆
鋪攤 铺摊