中文 Trung Quốc
鋪排
铺排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp
鋪排 铺排 phát âm tiếng Việt:
[pu1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to arrange
鋪擺 铺摆
鋪攤 铺摊
鋪放 铺放
鋪板 铺板
鋪炕 铺炕
鋪砌 铺砌