中文 Trung Quốc
鋪張
铺张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ostentation
extravagance
鋪張 铺张 phát âm tiếng Việt:
[pu1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
ostentation
extravagance
鋪張浪費 铺张浪费
鋪戶 铺户
鋪捐 铺捐
鋪擺 铺摆
鋪攤 铺摊
鋪放 铺放