中文 Trung Quốc
鋪擺
铺摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị (hàng hóa)
để xử lý các
鋪擺 铺摆 phát âm tiếng Việt:
[pu1 bai3]
Giải thích tiếng Anh
to display (goods)
to dispose of
鋪攤 铺摊
鋪放 铺放
鋪敘 铺叙
鋪炕 铺炕
鋪砌 铺砌
鋪蓋 铺盖