中文 Trung Quốc
鋪張浪費
铺张浪费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
extravagance và chất thải (thành ngữ)
鋪張浪費 铺张浪费 phát âm tiếng Việt:
[pu1 zhang1 lang4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
extravagance and waste (idiom)
鋪戶 铺户
鋪捐 铺捐
鋪排 铺排
鋪攤 铺摊
鋪放 铺放
鋪敘 铺叙