中文 Trung Quốc
鋪子
铺子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng
cửa hàng
鋪子 铺子 phát âm tiếng Việt:
[pu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
store
shop
鋪家 铺家
鋪展 铺展
鋪平 铺平
鋪底 铺底
鋪張 铺张
鋪張浪費 铺张浪费