中文 Trung Quốc
  • 鋪展 繁體中文 tranditional chinese鋪展
  • 铺展 简体中文 tranditional chinese铺展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lây lan ra
鋪展 铺展 phát âm tiếng Việt:
  • [pu1 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to spread out