中文 Trung Quốc
鋪展
铺展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan ra
鋪展 铺展 phát âm tiếng Việt:
[pu1 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to spread out
鋪平 铺平
鋪床 铺床
鋪底 铺底
鋪張浪費 铺张浪费
鋪戶 铺户
鋪捐 铺捐