中文 Trung Quốc
鋒利
锋利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắc nét (ví dụ như lưỡi dao)
sắc bén
đến điểm
鋒利 锋利 phát âm tiếng Việt:
[feng1 li4]
Giải thích tiếng Anh
sharp (e.g. knife blade)
incisive
to the point
鋒芒 锋芒
鋒芒內斂 锋芒内敛
鋒芒畢露 锋芒毕露
鋒鋼 锋钢
鋒面 锋面
鋕 鋕