中文 Trung Quốc
鋒面
锋面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước (khí tượng học)
鋒面 锋面 phát âm tiếng Việt:
[feng1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
front (meteorology)
鋕 鋕
鋘 鋘
鋙 铻
鋟 锓
鋡 鋡
鋤 锄