中文 Trung Quốc
鋒芒
锋芒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mẹo (của bút chì, giáo vv)
sắc nét điểm
cắt cạnh
mũi nhọn
Vanguard
鋒芒 锋芒 phát âm tiếng Việt:
[feng1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
tip (of pencil, spear etc)
sharp point
cutting edge
spearhead
vanguard
鋒芒內斂 锋芒内敛
鋒芒畢露 锋芒毕露
鋒鋩 锋铓
鋒面 锋面
鋕 鋕
鋘 鋘