中文 Trung Quốc
鋒芒畢露
锋芒毕露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể hiện khả năng của một
鋒芒畢露 锋芒毕露 phát âm tiếng Việt:
[feng1 mang2 bi4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to show off one's ability
鋒鋩 锋铓
鋒鋼 锋钢
鋒面 锋面
鋘 鋘
鋙 铻
鋝 锊