中文 Trung Quốc
銲錫
焊锡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn
銲錫 焊锡 phát âm tiếng Việt:
[han4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
solder
銳 锐
銳不可當 锐不可当
銳利 锐利
銳志 锐志
銳意 锐意
銳敏 锐敏