中文 Trung Quốc
銳
锐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp tính
銳 锐 phát âm tiếng Việt:
[rui4]
Giải thích tiếng Anh
acute
銳不可當 锐不可当
銳利 锐利
銳化 锐化
銳意 锐意
銳敏 锐敏
銳步 锐步