中文 Trung Quốc
銳志
锐志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty quyết tâm
銳志 锐志 phát âm tiếng Việt:
[rui4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
firm determination
銳意 锐意
銳敏 锐敏
銳步 锐步
銳減 锐减
銳角 锐角
銳進 锐进