中文 Trung Quốc
銳不可當
锐不可当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể ngăn cản
khó để giữ lại
銳不可當 锐不可当 phát âm tiếng Việt:
[rui4 bu4 ke3 dang1]
Giải thích tiếng Anh
unstoppable
hard to hold back
銳利 锐利
銳化 锐化
銳志 锐志
銳敏 锐敏
銳步 锐步
銳氣 锐气