中文 Trung Quốc
銅板
铜板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng xu
銅板 铜板 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
copper coin
銅梁 铜梁
銅梁縣 铜梁县
銅牆鐵壁 铜墙铁壁
銅環 铜环
銅礦 铜矿
銅管 铜管