中文 Trung Quốc
銅礦
铜矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng tôi
quặng đồng
銅礦 铜矿 phát âm tiếng Việt:
[tong2 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
copper mine
copper ore
銅管 铜管
銅管樂器 铜管乐器
銅翅水雉 铜翅水雉
銅鈴 铜铃
銅錘 铜锤
銅錘花臉 铜锤花脸