中文 Trung Quốc
銅牆鐵壁
铜墙铁壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tường đồng, sắt bastion (thành ngữ); không thể hiểu được quốc phòng
銅牆鐵壁 铜墙铁壁 phát âm tiếng Việt:
[tong2 qiang2 tie3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
copper wall, iron bastion (idiom); impenetrable defense
銅牌 铜牌
銅環 铜环
銅礦 铜矿
銅管樂器 铜管乐器
銅翅水雉 铜翅水雉
銅藍鶲 铜蓝鹟