中文 Trung Quốc
銅環
铜环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng thau ring
door knocker
銅環 铜环 phát âm tiếng Việt:
[tong2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
brass ring
door knocker
銅礦 铜矿
銅管 铜管
銅管樂器 铜管乐器
銅藍鶲 铜蓝鹟
銅鈴 铜铃
銅錘 铜锤