中文 Trung Quốc
銅管
铜管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dụng cụ bằng đồng thau (âm nhạc)
銅管 铜管 phát âm tiếng Việt:
[tong2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
brass instrument (music)
銅管樂器 铜管乐器
銅翅水雉 铜翅水雉
銅藍鶲 铜蓝鹟
銅錘 铜锤
銅錘花臉 铜锤花脸
銅鑼 铜锣