中文 Trung Quốc
鉤住
钩住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để treo lên
để xô vào
để bắt lên
鉤住 钩住 phát âm tiếng Việt:
[gou1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to hook onto
to hitch onto
to catch onto
鉤兒 钩儿
鉤嘴圓尾鸌 钩嘴圆尾鹱
鉤嘴林鶪 钩嘴林䴗
鉤心鬥角 钩心斗角
鉤扣 钩扣
鉤稽 钩稽