中文 Trung Quốc
鉛礦
铅矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chì quặng
鉛礦 铅矿 phát âm tiếng Việt:
[qian1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
lead ore
鉛筆 铅笔
鉛筆刀 铅笔刀
鉛筆盒 铅笔盒
鉛管工 铅管工
鉛酸蓄電池 铅酸蓄电池
鉛錘 铅锤