中文 Trung Quốc
鉛筆盒
铅笔盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp bút chì
鉛筆盒 铅笔盒 phát âm tiếng Việt:
[qian1 bi3 he2]
Giải thích tiếng Anh
pencil case
鉛箔 铅箔
鉛管工 铅管工
鉛酸蓄電池 铅酸蓄电池
鉝 鉝
鉞 钺
鉠 鉠