中文 Trung Quốc
鉛筆刀
铅笔刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút chì mài
CL:把 [ba3]
鉛筆刀 铅笔刀 phát âm tiếng Việt:
[qian1 bi3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
pencil sharpener
CL:把[ba3]
鉛筆盒 铅笔盒
鉛箔 铅箔
鉛管工 铅管工
鉛錘 铅锤
鉝 鉝
鉞 钺