中文 Trung Quốc- 鉗馬銜枚
- 钳马衔枚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- với con ngựa và binh lính gagged (thành ngữ)
- (của một quân đội diễu hành) trong utter im lặng
鉗馬銜枚 钳马衔枚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- with horses and soldiers gagged (idiom)
- (of a marching army) in utter silence