中文 Trung Quốc
鉚工
铆工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
riveter
công nhân với đinh tán
鉚工 铆工 phát âm tiếng Việt:
[mao3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
riveter
worker with rivets
鉚接 铆接
鉚足勁兒 铆足劲儿
鉚釘 铆钉
鉛 铅
鉛垂線 铅垂线
鉛字 铅字