中文 Trung Quốc
鉚足勁兒
铆足劲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát huy tất cả sức mạnh của một
鉚足勁兒 铆足劲儿 phát âm tiếng Việt:
[mao3 zu2 jin4 r5]
Giải thích tiếng Anh
to exert all one's strength
鉚釘 铆钉
鉚釘槍 铆钉枪
鉛 铅
鉛字 铅字
鉛山 铅山
鉛山縣 铅山县