中文 Trung Quốc
鉚釘槍
铆钉枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đinh tán liên súng
鉚釘槍 铆钉枪 phát âm tiếng Việt:
[mao3 ding1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
rivet gun
鉛 铅
鉛垂線 铅垂线
鉛字 铅字
鉛山縣 铅山县
鉛帶 铅带
鉛條 铅条