中文 Trung Quốc- 鉗
- 钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nhíp
- kìm
- kẹp
- claw (của động vật)
- để nắm bắt với nhíp
- để pinch
- để kẹp
- để kiềm chế
- để hạn chế
- để gag
鉗 钳 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pincers
- pliers
- tongs
- claw (of animal)
- to grasp with pincers
- to pinch
- to clamp
- to restrain
- to restrict
- to gag