中文 Trung Quốc
鉗住
钳住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kẹp xuống
để ngăn chặn
鉗住 钳住 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to clamp down
to suppress
鉗制 钳制
鉗嘴鸛 钳嘴鹳
鉗子 钳子
鉗馬銜枚 钳马衔枚
鉚 铆
鉚勁兒 铆劲儿