中文 Trung Quốc
鉗工
钳工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ khí
benchwork
鉗工 钳工 phát âm tiếng Việt:
[qian2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
fitter
benchwork
鉗馬銜枚 钳马衔枚
鉚 铆
鉚勁兒 铆劲儿
鉚接 铆接
鉚足勁兒 铆足劲儿
鉚釘 铆钉